Phiên âm : gù yōng bīng yì zhì.
Hán Việt : cố dong binh dịch chế.
Thuần Việt : chế độ mộ lính đánh thuê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ mộ lính đánh thuê. 某些國家施行的一種招募士兵的制度, 形式上是士兵自愿應募, 實質上是雇傭.