Phiên âm : lóng tì.
Hán Việt : long thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 興替, 興衰, 盛衰, .
Trái nghĩa : , .
興衰。《晉書.卷八○.王羲之傳》:「悠悠者以足下出處足觀政之隆替, 如吾等亦謂為然。」《文選.潘岳.西征賦》:「人之升降, 與政隆替。」