VN520


              

隆寒

Phiên âm : lóng hán.

Hán Việt : long hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴寒。《三國志.卷二七.魏書.王昶傳》:「松柏之茂, 隆寒不衰。」唐.韓愈〈苦寒〉詩:「隆寒奪春序, 顓頊固不廉。」


Xem tất cả...