Phiên âm : lóng hán.
Hán Việt : long hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴寒。《三國志.卷二七.魏書.王昶傳》:「松柏之茂, 隆寒不衰。」唐.韓愈〈苦寒〉詩:「隆寒奪春序, 顓頊固不廉。」