Phiên âm : lóng rǔ.
Hán Việt : long nhũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種為改善乳房發育不良、下垂、畸型等現象而使乳房豐滿的手術。例她的乳房先天畸型, 接受隆乳手術後, 已與一般人無異。一種為改善乳房發育不良、下垂、畸形等現象, 使乳房豐滿美觀的整型手術。