Phiên âm : lóng chóng.
Hán Việt : long sùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「處甘泉之爽塏, 乃隆崇而弘敷。」《文選.嵇康.琴賦》:「邈隆崇以極壯, 崛巍巍而特秀。」