VN520


              

隆崇

Phiên âm : lóng chóng.

Hán Việt : long sùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「處甘泉之爽塏, 乃隆崇而弘敷。」《文選.嵇康.琴賦》:「邈隆崇以極壯, 崛巍巍而特秀。」


Xem tất cả...