VN520


              

隆汙

Phiên âm : lóng wū.

Hán Việt : long ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻世道盛衰或政治興替。語本《禮記.檀弓上》:「道隆則從而隆, 道汙則從而汙。」也作「隆窳」。


Xem tất cả...