Phiên âm : chú diào.
Hán Việt : trừ điệu.
Thuần Việt : thu dọn; nhặt nhạnh.
Đồng nghĩa : 除去, .
Trái nghĩa : , .
thu dọn; nhặt nhạnh. 干掉;清除;清理掉.