VN520


              

除数

Phiên âm : chú shù.

Hán Việt : trừ sổ.

Thuần Việt : số chia .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số chia (ví dụ, 21 chia 7 được 3, thì 7 là số chia) (toán)
除去运算中用来除别的数的数,如21÷7=3,其中7是除数


Xem tất cả...