Phiên âm : zǔài.
Hán Việt : trở ngại.
Thuần Việt : ngăn cản; ngăn trở; cản trở.
ngăn cản; ngăn trở; cản trở
使不能顺利通过或发展
zǔàijiāotōng
cản trở giao thông
旧的生产关系阻碍生产力的发展.
jìu de shēngchǎnguānxì zǔài shēngchǎnlì de fāzhǎn.
quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
阻碍生产力的