Phiên âm : ā dì píng.
Hán Việt : a đích bình.
Thuần Việt : A-tê-brin; atebrine .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
A-tê-brin; atebrine (thuốc)药名,有机化合物,分子式C2 3 H3 2 ON3 Cl3 ·2H2 O,黄色结晶粉末,味苦,治疟疾也叫疟涤平(德:Atebbrin)