VN520


              

阿的平

Phiên âm : ā dì píng.

Hán Việt : a đích bình.

Thuần Việt : A-tê-brin; atebrine .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

A-tê-brin; atebrine (thuốc)
药名,有机化合物,分子式C2 3 H3 2 ON3 Cl3 ·2H2 O,黄色结晶粉末,味苦,治疟疾也叫疟涤平(德:Atebbrin)


Xem tất cả...