Phiên âm : gōu chóng.
Hán Việt : câu trùng.
Thuần Việt : giun móc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giun móc寄生虫,成虫线形,很小,乳白色或淡红色,口部有钩,寄生在人的小肠内虫卵随粪便排出体外幼虫丝状,钻入人的皮肤,最后进入小肠,吸人血,引起丘疹贫血等gōuchóngbìngbệnh giun móc