VN520


              

青年商店

Phiên âm : qīng nián shāng diàn.

Hán Việt : thanh niên thương điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種綜合商店。為鼓勵青年創業, 輔導融資所成立類似超級市場的商店。


Xem tất cả...