VN520


              

青帘

Phiên âm : qīng lián.

Hán Việt : thanh liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

青色的布招, 舊時為酒店的標幟。《孤本元明雜劇.卓文君.第三折》:「插著青帘, 寫著名目, 上寫著臨邛賣酒徒。」《儒林外史》第十四回:「那些賣酒的青帘高颺, 賣茶的紅炭滿爐, 士女遊人, 絡繹不絕。」


Xem tất cả...