VN520


              

青春永駐

Phiên âm : qīng chūn yǒng zhù.

Hán Việt : thanh xuân vĩnh trú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指永遠保持年輕。駐, 停留。如:「每天運動將使你青春永駐。」


Xem tất cả...