Phiên âm : qīng chūn yǒng zhù.
Hán Việt : thanh xuân vĩnh trú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指永遠保持年輕。駐, 停留。如:「每天運動將使你青春永駐。」