Phiên âm : pèi suǒ.
Hán Việt : phối sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代罪犯被流放的地方。如:「荒涼配所令人黯然。」《清史稿.卷一四三.刑法志二》:「遣軍照滿流年限計算, 限滿釋放, 聽其自謀生計, 並准在配所入籍為民。」