Phiên âm : pèi dài.
Hán Việt : phối đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搭配佩戴。例這件禮服要配戴項鍊才會更加出色。搭配佩戴。如:「這件禮服要配戴項鍊才會更加出色。」