VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鄉土
Phiên âm :
xiāng tǔ.
Hán Việt :
hương thổ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鄉土觀念.
鄉里 (xiāng lǐ) : quê nhà
鄉村音樂 (xiāng cūn yīn yuè) : hương thôn âm nhạc
鄉野傳奇 (xiāng yě chuán qí) : hương dã truyền kì
鄉間小路 (xiāng jiān xiǎo lù) : hương gian tiểu lộ
鄉官 (xiāng guān) : hương quan
鄉里小人 (xiāng lǐ xiǎo rén) : hương lí tiểu nhân
鄉學 (xiāng xué) : hương học
鄉化 (xiāng huà) : Hương Hoá
鄉宦 (xiāng huàn) : hương hoạn
鄉僻 (xiāng pì) : hẻo lánh xa thành phố; nơi khỉ ho cò gáy
鄉俗 (xiāng sú) : hương tục
鄉居 (xiāng jū) : hương cư
鄉村 (xiāng cūn) : nông thôn; thôn làng; làng xã
鄉愁 (xiāng chóu) : nỗi nhớ quê; nhớ nhà
鄉巴佬 (xiāng bā lǎo) : hương ba lão
鄉曲 (xiāng qū) : chốn thôn quê hẻo lánh
Xem tất cả...