Phiên âm : yóu xiān zhěn.
Hán Việt : du tiên chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說中能令枕者進入幻境的枕頭。五代周.王仁裕《開元天寶遺事.卷上.開元遊仙枕》:「龜茲國進奉枕一枚, 其色碼瑙, 溫溫如玉, 其製作甚樸素。若枕之, 則十洲三島, 四海五湖, 盡在夢中所見, 帝因立名為遊仙枕。」