Phiên âm : jù rán.
Hán Việt : cự nhiên .
Thuần Việt : đột nhiên; bất thình lình; bất ngờ; đột ngột.
Đồng nghĩa : 忽然, .
Trái nghĩa : , .
đột nhiên; bất thình lình; bất ngờ; đột ngột. 突然.