Phiên âm : zhēn fēng xiāng duì.
Hán Việt : châm phong tương đối.
Thuần Việt : đối chọi gay gắt; đối đầu gay gắt; không khoan như.
Đồng nghĩa : 矛盾相向, 脣槍舌劍, 短兵相接, .
Trái nghĩa : 水乳交融, .
đối chọi gay gắt; đối đầu gay gắt; không khoan nhượng. 針尖對針尖, 比喻雙方策略、論點等尖銳地對立.