Phiên âm : nì ěr lì xíng.
Hán Việt : nghịch nhĩ lợi hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠正直之言聽來雖使人不悅, 卻有益於行為的改善。《舊唐書.卷九三.王晙傳》:「臣蒙天澤, 叨居重鎮, 逆耳利行, 敢不盡言。」