Phiên âm : chē zhóu.
Hán Việt : xa trục .
Thuần Việt : trục xe; moay-ơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục xe; moay-ơ (xe). 穿入車轱轆承受車身重量的圓柱形零件.