VN520


              

身下

Phiên âm : shēn xià.

Hán Việt : thân hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身邊。《五代史平話.梁史.卷上》:「望家鄉又在數千里之外, 身下沒些個盤纏。」


Xem tất cả...