Phiên âm : shēn xià.
Hán Việt : thân hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身邊。《五代史平話.梁史.卷上》:「望家鄉又在數千里之外, 身下沒些個盤纏。」