VN520


              

跟車

Phiên âm : gēn chē.

Hán Việt : cân xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跟在車子前後, 照顧車行狀況。《紅樓夢》第六八回:「那些跟車的小廝們皆是預先說明的, 如今不去大門, 只奔後門而來。」


Xem tất cả...