Phiên âm : gēn shàng.
Hán Việt : cân thượng.
Thuần Việt : đuổi kịp; bắt kịp; theo kịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đuổi kịp; bắt kịp; theo kịp在成就或物质的获取上,与同时代的人相配与...看齐