Phiên âm : bèi lí.
Hán Việt : bối li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 背叛, .
Trái nghĩa : 歸附, 返回, 遵從, 趨附, 遵循, .
違反、背棄。例做人當有原則, 即便是小事也不可以背離正道。背棄離叛。如:「你這樣做不是背離了正道?不可取!」
1. rời bỏ; ly khai; rời khỏi。離開。2. đi ngược; làm trái。違背。對背離馬列主義的言行,必須進行批判。phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.