VN520


              

趕辦

Phiên âm : gǎn bàn.

Hán Việt : cản bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加速辦理。例我最近正趕辦出國手續, 準備下個月啟程赴美就學。
加速辦理。如:「他這陣子都在趕辦出國手續, 常常不在家。」


Xem tất cả...