Phiên âm : dòng shēn.
Hán Việt : động thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 啟程, 起程, 出發, 啟碇, 啟航, .
Trái nghĩa : 抵達, .
起程、上路。例他倆前天結婚, 今天一早就已動身前往歐洲度蜜月去了。起程。《儒林外史》第二○回:「擇個日子動身。娘子哭哭啼啼, 拜別父母, 上船去了。」《紅樓夢》第六六回:「賈璉此時也沒了主意, 便放了手, 命湘蓮快去。湘蓮反不動身。」