Phiên âm : fù bǐng.
Hán Việt : phú bẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天生具有的智能、才能。宋.梅堯臣〈依韻公擇察推〉詩:「竊常恃賦稟, 平直如勁箭。」