Phiên âm : fēng shén yì cǎi.
Hán Việt : phong thần dị thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精神飽滿, 容光煥發。《群音類選.官腔類.卷九.金貂記.鄂公慶壽》:「尤妙, 晚景逍遙, 豐神異彩, 德類傅尹周召。」