Phiên âm : cí jǐ.
Hán Việt : từ cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巧言善辯。《文選.枚乘.七發》:「所溫汾者, 所滌汔者, 雖有心略辭給, 固未能縷形其所由然也。」