VN520


              

连理枝

Phiên âm : lián lǐ zhī.

Hán Việt : liên lí chi.

Thuần Việt : tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng
枝干合生在一处的两棵树, 多比喻恩爱夫妻
在天愿作比翼鸟,在地愿为连理枝。(白居易诗·长恨歌)。
zài tiān yuàn zuò bǐyìniǎo, zài dì yuàn wéi lián lǐzhī.(báijūyì shī·zhǎnghèngē).
trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi.


Xem tất cả...