VN520


              

连珠

Phiên âm : lián zhū.

Hán Việt : liên châu.

Thuần Việt : hàng loạt; liên tiếp; không ngừng; dồn dập; liền t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng loạt; liên tiếp; không ngừng; dồn dập; liền thành một chuỗi dài (ví với âm thanh liên hồi)
连接成串的珠子比喻连续不断的声音等
liánzhūpào.
tiếng pháo liên hồi.
妙语连珠.
miàoyǔliánzhū.
hàng loạt những lời hay.
捷报连珠似地传来.
jiébào liánzhū


Xem tất cả...