Phiên âm : lián shēng.
Hán Việt : liên thanh.
Thuần Việt : không ngớt lời; liên thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không ngớt lời; liên thanh一声紧接一声liánshēng chēngzàn.không ngớt lời khen ngợi.连声答应.liánshēng dáyìng.trả lời không ngớt.