VN520


              

连环保

Phiên âm : lián huán bǎo.

Hán Việt : liên hoàn bảo.

Thuần Việt : bảo lãnh liên hoàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo lãnh liên hoàn (là hình thức cai trị dân chúng của quan phủ thời xưa, đem tập trung một vài người hay một số hộ gia đình lại với nhau, bắt họ phải giám sát , đôn thúc lẫn nhau, nếu một người hay một gia đình nào đó xảy ra chuyện thì những người hay những gia đình còn lại phải chịu trách nhiệm)
旧时官府统治人民的一种手段, 把住在一起的几个人或几户人 家组织起来,强迫他们相互监督,如果一人或一家出事, 其余各人或各家都得连带负责


Xem tất cả...