VN520


              

连续

Phiên âm : lián xù.

Hán Việt : liên tục.

Thuần Việt : liên tục; liên tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên tục; liên tiếp
一个接一个
liánxùbùduàn.
liên tục không ngừng.
这个车间连续创造了三次新纪录.
zhègè chējiān liánxù chuàngzào le sāncì xīnjìlù.
phân xưởng này liên tục tạo ra ba kỷ lục mới.


Xem tất cả...