Phiên âm : lián xù.
Hán Việt : liên tục.
Thuần Việt : liên tục; liên tiếp.
liên tục; liên tiếp
一个接一个
liánxùbùduàn.
liên tục không ngừng.
这个车间连续创造了三次新纪录.
zhègè chējiān liánxù chuàngzào le sāncì xīnjìlù.
phân xưởng này liên tục tạo ra ba kỷ lục mới.