Phiên âm : jìn cùn tuì chǐ.
Hán Việt : tiến thốn thối xích.
Thuần Việt : tiến một lùi mười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến một lùi mười进一寸,退一尺比喻得到的少,失去的多