VN520


              

进去

Phiên âm : jìn qù.

Hán Việt : tiến khứ.

Thuần Việt : vào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vào (từ phía ngoài vào trong)
从外面到里面去
wǒ yǒupiào,jìndé qù ; tā méipiào,jìnbùqù.
tôi có vé, vào được; anh ấy không có vé, không được vào.
vào trong


Xem tất cả...