Phiên âm : jìn qù.
Hán Việt : tiến khứ.
Thuần Việt : vào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vào (từ phía ngoài vào trong)从外面到里面去wǒ yǒupiào,jìndé qù ; tā méipiào,jìnbùqù.tôi có vé, vào được; anh ấy không có vé, không được vào.vào trong