VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
諷喻
Phiên âm :
fěng yù.
Hán Việt :
phúng dụ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
諷喻詩
諷刺 (fěng cì) : phúng thứ, phúng thích
諷諭詩 (fèng yù shī) : phúng dụ thi
諷詞 (fèng cí) : phúng từ
諷讀 (fèng dú) : phúng độc
諷誦 (fěng sòng) : phúng tụng
諷經 (fèng jīng) : phúng kinh
諷諭 (fèng yù) : phúng dụ
諷一勸百 (fèng yī quàn bó) : phúng nhất khuyến bách
諷喻 (fěng yù) : phúng dụ
諷諫 (fěng jiàn) : khuyên can; can gián; can ngăn