Phiên âm : fèng dú.
Hán Việt : phúng độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誦讀。南朝梁.鍾嶸〈詩品序〉:「余謂文制本須諷讀, 不可蹇礙, 但令清濁通流, 口吻調利, 斯為足矣。」