Phiên âm : fèng yù shī.
Hán Việt : phúng dụ thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來諷刺當時政治或社會, 以曉諭當政者或社會大眾覺悟的詩歌。如唐白居易即善作此類詩。