Phiên âm : guī dìng.
Hán Việt : quy định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 劃定, 規矩, 規則, .
Trái nghĩa : , .
規定產品的質量標準.
♦Hoạch định quy tắc. ◎Như: lão sư quy định thượng khóa bất khả sảo náo 老師規定上課不可吵鬧.♦Quy tắc đã định từ trước.