VN520


              

複閣

Phiên âm : fù gé.

Hán Việt : phức các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

重疊的樓閣。唐.王勃〈寒夜懷友雜體〉詩二首之二:「複閣重樓向浦開, 秋風明月渡江來。」


Xem tất cả...