VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裸體
Phiên âm :
luǒ tǐ.
Hán Việt :
lỏa thể.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
裸身
,
赤身
, .
Trái nghĩa :
, .
裸體畫.
裸视 (luǒ shì) : dùng mắt
裸蕨類植物 (luǒ jué lèi zhí wù) : lỏa 蕨 loại thực vật
裸袖揎拳 (luǒ xiù xuān quán) : lỏa tụ tuyên quyền
裸藻 (luǒ zǎo) : lỏa tảo
裸身 (luǒ shēn) : lỏa thân
裸体照 (luǒ tǐ zhào) : Chụp ảnh khỏa thân
裸花 (luǒ huā) : lỏa hoa
裸芽 (luǒ yá) : lỏa nha
裸体 (luǒ tǐ) : loã thể; trần truồng; khoả thân; trần như nhộng
裸子植物 (luǒ zǐ zhí wù) : thực vật hạt trần; cây hạt trần
裸體畫 (luǒ tǐ huà) : lỏa thể họa
裸体画 (luǒ tǐ huà) : tranh khoả thân
裸袖揎衣 (luǒ xiù xuān yī) : lỏa tụ tuyên y
裸奔 (luǒ bēn) : lỏa bôn
裸身赤體 (luǒ shēn chì tǐ) : lỏa thân xích thể
裸露 (luǒ lù) : lỏa lộ
Xem tất cả...