Phiên âm : yī liào.
Hán Việt : y liệu.
Thuần Việt : vật liệu may mặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật liệu may mặc. (衣料兒)做衣服用的棉布、綢緞、呢絨等材料.