VN520


              

衣篝

Phiên âm : yī gōu.

Hán Việt : y câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

架在火上, 可以薰衣的竹製薰籠。宋.陸游〈秋懷〉詩四首之三:「不惜衣篝重換火, 卻緣微潤得香多。」


Xem tất cả...