Phiên âm : yī gōu.
Hán Việt : y câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
架在火上, 可以薰衣的竹製薰籠。宋.陸游〈秋懷〉詩四首之三:「不惜衣篝重換火, 卻緣微潤得香多。」