Phiên âm : yī mào jiān.
Hán Việt : y mạo gian.
Thuần Việt : phòng gửi áo mũ; phòng gửi đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng gửi áo mũ; phòng gửi đồ. 公共場所中暫時存放衣物的地方.