Phiên âm : yī gōng.
Hán Việt : y công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製作衣服的工人, 裁縫。《文選.郭泰機.答傅咸詩》:「衣工秉刀尺, 棄我忽若遺。」