VN520


              

衣工

Phiên âm : yī gōng.

Hán Việt : y công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製作衣服的工人, 裁縫。《文選.郭泰機.答傅咸詩》:「衣工秉刀尺, 棄我忽若遺。」


Xem tất cả...