Phiên âm : yī xiāng.
Hán Việt : y tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝衣服的箱子。例他將乾燥劑置於衣箱內, 以防衣物受潮。裝衣服的箱子。