VN520


              

衣架飯囊

Phiên âm : yī jià fàn náng.

Hán Việt : y giá phạn nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掛衣服的架子, 盛飯的袋子。比喻庸碌無能的人。《三國演義》第二三回:「曹子孝呼為『要錢太守』。其餘皆是衣架、飯囊、酒桶、肉袋耳!」也作「飯囊衣架」。


Xem tất cả...